LIST OF UNDERGRADUATE CURRICULA 2025
|
STT
|
ENGLISH NAME
|
VIETNAMESE NAME
|
MAJOR CODE
|
PROGRAM CHAIR
|
1
|
1. ELECTRICAL AND ELECTRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
142
|
TS. Tạ Văn Phương
|
2
|
2. AUTOMATION AND CONTROL ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
151
|
TS. Tạ Văn Phương
|
3
|
3. ELECTRONIC AND COMMUNICATION ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
|
161
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
4
|
4.COMPUTER ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
119
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
5
|
5. BIOMEDICAL ENGINEERING_K25.pdf
|
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)
|
129
|
TS. Ngô Bá Việt
|
6
|
6. MECHANICAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
144
|
TS. Đặng Quang Khoa
|
7
|
7. MACHINE MANUFACTURING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ chế tạo máy
|
143
|
TS.Đặng Quang Khoa
|
8
|
8. MECHATRONIC_K25.pdf ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
146
|
TS. Vũ Quang Huy
|
9
|
9. MECHANICAL AND AUTOMATION ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí và tự động hóa
|
144_FIEMA
|
TS. Vũ Quang Huy
|
10
|
10. AUTOMOTIVE ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
145
|
TS. Dương Tuấn Tùng
|
11
|
11. THERMAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
|
147
|
TS. Trần Thanh Tình
|
12
|
12. CONSTRUCTION ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
149
|
TS. Nguyễn Thế Trường Phong
|
13
|
13. INFORMATION TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ thông tin
|
110
|
ThS.Nguyễn Đăng Quang
|
14
|
14. FOOD TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ thực phẩm
|
116
|
TS.Hoàng Văn Chuyển
|
15
|
15. CHEMICAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K25.pdf
|
Công nghệ Kỹ thuật hóa học
|
128
|
PGS.TS. Nguyễn Vinh Tiến
|
16
|
16. INDUSTRIAL MANAGEMENT_K25.pdf
|
Quản lý công nghiệp
|
124
|
TS.Nguyễn Phan Anh Huy
|
17 |
17. MATERIALS TECHNOLOGY |
Công nghệ vật liệu |
|
|
18 |
18. ACCOUNTING |
Kế toán |
|
|