LIST OF UNDERGRADUATE CURRICULUM
|
STT
|
ENGLISH NAME
|
VIETNAMESE NAME
|
MAJOR CODE
|
PROGRAM CHAIR
|
1.
|
ELECTRICAL AND ELECTRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
142
|
TS. Tạ Văn Phương
|
2.
|
ELECTRONIC AND COMMUNICATION ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
|
161
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
3.
|
AUTOMATION AND CONTROL ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
151
|
TS. Tạ Văn Phương
|
4.
|
MECHANICAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
144
|
TS. Vũ Quang Huy
|
5.
|
MACHINE MANUFACTURING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ chế tạo máy
|
143
|
TS. Vũ Quang Huy
|
6.
|
MECHATRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
146
|
TS. Vũ Quang Huy
|
7.
|
AUTOMOTIVE ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
145
|
TS. Dương Tuấn Tùng
|
8.
|
CONSTRUCTION ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
149
|
TS. Nguyễn Thế Trường Phong
|
9.
|
INFORMATION TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ thông tin
|
110
|
ThS. Nguyễn Đăng Quang
|
10.
|
FOOD TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ thực phẩm
|
116
|
TS. Hoàng Văn Chuyển
|
11.
|
COMPUTER ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
119
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
12.
|
THERMAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K22.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
147
|
TS. Đặng Hùng Sơn
|
13.
|
INDUSTRIAL MANAGEMENT_K22.pdf
|
Quản lý công nghiệp
|
124
|
TS. .Nguyễn Phan Anh Huy
|