LIST OF UNDERGRADUATE CURRICULUM
|
STT
|
ENGLISH NAME
|
VIETNAMESE NAME
|
MAJOR CODE
|
PROGRAM CHAIR
|
1 |
1. ELECTRICAL AND ELECTRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K24.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
142
|
TS. Tạ Văn Phương
|
2
|
2. ELECTRONIC AND COMMUNICATION ENGINEERING TECHNOLOGY_K24.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
|
161
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
3
|
3. AUTOMATION AND CONTROL ENGINEERING TECHNOLOGY_K24.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
151
|
TS. Tạ Văn Phương
|
4
|
MECHANICAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K23.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
144
|
TS. Đặng Quang Khoa
|
5
|
MACHINE MANUFACTURING TECHNOLOGY_K23.pdf |
Công nghệ chế tạo máy
|
143
|
TS. Đặng Quang Khoa
|
6
|
MECHATRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K23.pdf |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
146
|
TS. Vũ Quang Huy
|
7
|
7. AUTOMOTIVE ENGINEERING TECHNOLOGY_K24.pdf |
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
145
|
TS. Dương Tuấn Tùng
|
8
|
8. CONSTRUCTION ENGINEERING TECHNOLOGY_K24.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
149
|
TS. Nguyễn Thế Trường Phong
|
9
|
9. INFORMATION TECHNOLOGY_K24.pdf
|
Công nghệ thông tin
|
110
|
ThS.Nguyễn Đăng Quang
|
10
|
10. FOOD TECHNOLOGY_K24.pdf
|
Công nghệ thực phẩm
|
116
|
TS.Hoàng Văn Chuyển
|
11
|
11.COMPUTER ENGINEERING TECHNOLOGY_K24.pdf |
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
119
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
12
|
|
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt
|
147 |
TS. Đặng Hùng Sơn
TS. Dương Tuấn Tùng
|
13 |
13. INDUSTRIAL MANAGEMENT_K24.pdf |
Quản lý công nghiệp |
124 |
TS.Nguyễn Phan Anh Huy |