LIST OF UNDERGRADUATE CURRICULUM
|
STT
|
ENGLISH NAME
|
VIETNAMESE NAME
|
MAJOR CODE
|
PROGRAM CHAIR
|
1 |
ELECTRICAL AND ELECTRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
142
|
TS. Tạ Văn Phương
|
2
|
ELECTRONIC AND COMMUNICATION ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông
|
161
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
3
|
AUTOMATION AND CONTROL ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
151
|
TS. Tạ Văn Phương
|
4
|
MECHANICAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
144
|
TS. Vũ Quang Huy
|
5
|
MACHINE MANUFACTURING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ chế tạo máy
|
143
|
TS. Vũ Quang Huy
|
6
|
MECHATRONIC ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
146
|
TS. Vũ Quang Huy
|
7
|
AUTOMOTIVE ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
145
|
TS. Dương Tuấn Tùng
|
8
|
CONSTRUCTION ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
149
|
TS. Nguyễn Thế Trường Phong
|
9
|
INFORMATION TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ thông tin
|
110
|
ThS. Nguyễn Trần Thi Văn
|
10
|
FOOD TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ thực phẩm
|
116
|
TS. Phạm Thị Hoàn
|
11
|
COMPUTER ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
119
|
TS. Phạm Văn Khoa
|
12
|
THERMAL ENGINEERING TECHNOLOGY_K21.pdf
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
147
|
TS. Đặng Hùng Sơn
|
13
|
INDUSTRIAL MANAGEMENT_K21.pdf
|
Quản lý công nghiệp
|
124
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
|
Phụ trách các môn Khoa học cơ bản
|
|
TS. Đinh Văn Hoàng
|